1 |
xúc tiếnđgt. Triển khai và đẩy nhanh công việc: Công việc đang được xúc tiến chưa xúc tiến được bao nhiêu.
|
2 |
xúc tiếnđgt. Triển khai và đẩy nhanh công việc: Công việc đang được xúc tiến chưa xúc tiến được bao nhiêu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xúc tiến". Những từ có chứa "xúc tiến" in its definition in Viet [..]
|
3 |
xúc tiếnlàm cho tiến triển nhanh hơn xúc tiến hợp tác buôn bán việc điều tra đang được xúc tiến Đồng nghĩa: thúc đẩy
|
4 |
xúc tiến Triển khai và đẩy nhanh công việc. | : ''Công việc đang được '''xúc tiến'''.'' | : ''Chưa '''xúc tiến''' được bao nhiêu.''
|
<< xúc giác | xơ xác >> |